1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marking

marking

Danh từ
  • sự ghi nhãn
  • sự đánh dấu/ghi dấu
  • vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
Kinh tế
  • dấu
  • ghi giá
  • ghi ký hiệu
  • in dấu
  • ký mã hiệu
  • ký mã hiệu xếp chở hàng hóa
  • làm nhãn
  • ngấn
  • sự ấn dấu
  • sự dán nhãn
  • sự đánh dấu
  • sự ghi giá chứng khoán
  • vạch
  • việc ghi chép doanh vụ
Kỹ thuật
  • đánh dấu
  • sự đánh dấu
  • sự ghi nhãn
  • sự lấy dấu
  • sự núng lỗ
  • sự sắp đặt
  • sự vạch dấu
Xây dựng
  • sự cắm mốc
  • sự làm dấu
  • vạch chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận