marking
Danh từ
- sự ghi nhãn
- sự đánh dấu/ghi dấu
- vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
Kinh tế
- dấu
- ghi giá
- ghi ký hiệu
- in dấu
- ký mã hiệu
- ký mã hiệu xếp chở hàng hóa
- làm nhãn
- ngấn
- sự ấn dấu
- sự dán nhãn
- sự đánh dấu
- sự ghi giá chứng khoán
- vạch
- việc ghi chép doanh vụ
Kỹ thuật
- đánh dấu
- sự đánh dấu
- sự ghi nhãn
- sự lấy dấu
- sự núng lỗ
- sự sắp đặt
- sự vạch dấu
Xây dựng
- sự cắm mốc
- sự làm dấu
- vạch chỉ
Chủ đề liên quan
Thảo luận