1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marker

marker

/"mɑ:kə/
Danh từ
  • người ghi
  • người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
  • vật (dùng) để ghi
  • pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)
Kinh tế
  • máy dán nhãn
Kỹ thuật
  • biển chỉ đường
  • cái đánh dấu
  • cờ
  • dấu
  • dấu hiệu
  • đích
  • dụng cụ ghi
  • nhãn
  • máy đánh dấu
  • mốc
  • thợ lấy dấu
  • tiêu
  • tín hiệu
Giao thông - Vận tải
  • cột đèn hiệu
Điện tử - Viễn thông
  • dấu mốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận