marker
/"mɑ:kə/
Danh từ
- người ghi
- người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)
- vật (dùng) để ghi
- pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)
Kinh tế
- máy dán nhãn
Kỹ thuật
- biển chỉ đường
- cái đánh dấu
- cờ
- dấu
- dấu hiệu
- đích
- dụng cụ ghi
- nhãn
- máy đánh dấu
- mốc
- thợ lấy dấu
- tiêu
- tín hiệu
Giao thông - Vận tải
- cột đèn hiệu
Điện tử - Viễn thông
- dấu mốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận