1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maritime communication

maritime communication

Kỹ thuật
  • liên lạc trên biển
Giao thông - Vận tải
  • truyền thông hàng hải
  • truyền thông trên biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận