1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marital status

marital status

Kinh tế
  • hộ tịch
  • tình trạng gia đình
  • tình trạng giao dịch
Điện tử - Viễn thông
  • tình trạng gia đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận