1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marina

marina

/mə"ri:nə/
Danh từ
  • bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng)
Kinh tế
  • ao cột tàu
  • bến du thuyền
  • cột tàu
  • ụ tàu nhỏ
  • ụ tàu nhỏ (dành cho các du thuyền)
Xây dựng
  • bến du thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận