1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ margin indent

margin indent

Điện tử - Viễn thông
  • phần lề thụt vào
Toán - Tin
  • sự thụt lề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận