1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marbling

marbling

/"mɑ:bliɳ/
Danh từ
  • vân đá, vân cẩm thạch
Kinh tế
  • tính có vân (thịt)
  • vân đá
Kỹ thuật
  • làm nổi vân
Xây dựng
  • vân cẩm thạch
  • vân đá hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận