1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mapping

mapping

/"mæpiɳ/
Danh từ
  • bản vẽ, bản đồ
  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
  • toán học phép ánh xạ
Kỹ thuật
  • ánh xạ
  • bình đồ
  • đường gân
Toán - Tin
  • sự ánh xạ
Cơ khí - Công trình
  • vết ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận