1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manufacturing

manufacturing

Danh từ
  • sự sản xuất; sự chế tạo
Kinh tế
  • chế tạo
  • sản xuất
  • sự chế tạo
  • sự sản xuất
Kỹ thuật
  • sự chế tạo
  • sự sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận