Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ manubrium
manubrium
Danh từ
số nhiều là manubria
chuôi ức
tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)
động vật
thùy miệng (ở sứa)
Kỹ thuật
chuỗi
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận