1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manubrium

manubrium

Danh từ
  • số nhiều là manubria
  • chuôi ức
  • tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)
  • động vật thùy miệng (ở sứa)
Kỹ thuật
  • chuỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận