Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ manually operated
manually operated
Xây dựng
được dẫn động bằng tay
thao tác bằng tay
Toán - Tin
được điều khiển bằng tay
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận