1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manual working

manual working

Điện tử - Viễn thông
  • sự làm việc thủ công
  • sự vận hành bằng tay
  • sự vận hành thủ công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận