1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mantel

mantel

/"mæntl/ (mantelpiece) /"mæntlpis/
Danh từ
  • mặt lò sưởi
Xây dựng
  • mặt lò sưởi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận