1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mansard

mansard

/"mænsɑ:d/
Danh từ
Kỹ thuật
  • gác thượng
  • hầm mái
  • mái
  • tầng áp mái
Xây dựng
  • tầng măng sác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận