Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mansard
mansard
/"mænsɑ:d/
Danh từ
kiến trúc
mái hai mảng (thường mansard roof)
Kỹ thuật
gác thượng
hầm mái
mái
tầng áp mái
Xây dựng
tầng măng sác
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận