Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ manpower
manpower
/"mæn,pauə/
Danh từ
nhân lực; sức người
đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)
Kinh tế
nhân lực
nhân số
số người lao động
tổng số sức lao động
Kỹ thuật
người làm thuê
nhân công
nhân lực
Xây dựng
sức người
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận