1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manpower

manpower

/"mæn,pauə/
Danh từ
  • nhân lực; sức người
  • đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)
Kinh tế
  • nhân lực
  • nhân số
  • số người lao động
  • tổng số sức lao động
Kỹ thuật
  • người làm thuê
  • nhân công
  • nhân lực
Xây dựng
  • sức người
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận