1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manna

manna

/"mænə/
Danh từ
  • dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
  • kinh thánh lương thực trời cho
  • nghĩa bóng cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
Hóa học - Vật liệu
  • chất mana
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận