1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manipulator

manipulator

/mə"nipjuleitə/
Danh từ
  • người vận dụng bằng tay, người thao tác
  • người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
  • kỹ thuật bộ đảo phôi; tay máy; manip
Kinh tế
Kỹ thuật
  • máy đảo liệu
  • máy điều khiển
  • máy lật
  • tay lái
Toán - Tin
  • cái manip
  • tay máy, manip
Điện lạnh
  • dụng cụ điều khiển
Cơ khí - Công trình
  • máy đảo phôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận