1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manipulate

manipulate

/mə"nipjuleit/
Động từ
  • vận dụng bằng tay, thao tác
  • lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
Kinh tế
  • làm giả
  • nguỵ tạo (trương mục)
  • ngụy tạo (trương mục)
  • thao túng
  • thao túng thị trường
Kỹ thuật
  • điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận