Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ manioc
manioc
/"mæniɔk/
Danh từ
bột sắn
thực vật học
cây sắn
Kinh tế
cây sắn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận