Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mangosteen
mangosteen
/"mæɳgousti:n/
Danh từ
quả măng cụt
thực vật học
cây măng cụt
Kinh tế
cây măng cụt
Y học
vỏ quá măng cụt Garcinia mangostana
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận