mangold
/"mæɳgl/ (mangel-wurzel) /"mæɳgl"wə:zl/ (mangold) /"mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /"mæɳgəld"wə:zl/
- wurzel) /"mæɳgl"wə:zl/ /"mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /"mæɳgəld"wə:zl/
Danh từ
- thực vật học củ cải to (thường dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
Chủ đề liên quan
Thảo luận