1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mangel

mangel

/"mæɳgl/ (mangel-wurzel) /"mæɳgl"wə:zl/ (mangold) /"mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /"mæɳgəld"wə:zl/
  • wurzel) /"mæɳgl"wə:zl/ (mangold) /"mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /"mæɳgəld"wə:zl/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận