Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maneuver
maneuver
/mə"nu:və/
Danh từ
Anh - Mỹ
(như) manoeuvre
Kỹ thuật
điều động
động
sự vận động
vận động
Điện tử - Viễn thông
sự diễn tập
sự thao diễn
Vật lý
sự điều động
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận