1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maneuver

maneuver

/mə"nu:və/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điều động
  • động
  • sự vận động
  • vận động
Điện tử - Viễn thông
  • sự diễn tập
  • sự thao diễn
Vật lý
  • sự điều động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận