Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mandrel
mandrel
/"mændrəl/ (mandril) /"mændril/
Danh từ
lõi, ruột
kỹ thuật
trục tâm
khai thác mỏ
cuốc chim
Kỹ thuật
dao chuốt ép
đầu nong
lõi
lõi ruột
mũi đột
ruột
sự hoàn thiện
sự nắn sửa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Khai thác mỏ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận