Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mandate
mandate
/"mændeit/
Danh từ
lệnh, trát
sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
sự uỷ mị
chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
Kinh tế
chỉ thị
giấy ủy nhiệm
giấy ủy quyền
giấy ủy thác
tài sản
lệnh
sự ủy nhiệm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Tài sản
Thảo luận
Thảo luận