1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mandate

mandate

/"mændeit/
Danh từ
  • lệnh, trát
  • sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
  • sự uỷ mị
  • chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
Kinh tế
  • chỉ thị
  • giấy ủy nhiệm
  • giấy ủy quyền
  • giấy ủy thác tài sản
  • lệnh
  • sự ủy nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận