Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mandarine
mandarine
/"mændərin/
Danh từ
quan lại
thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
tiếng phổ thông
Trung Quốc
quả quít
rượu quít
màu vỏ quít
Chủ đề liên quan
Trung Quốc
Thảo luận
Thảo luận