Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mandarin orange
mandarin orange
/"mændərin"ɔrindʒ]
Danh từ
thực vật học
quả quít
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận