1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ managing editor

managing editor

/,mænidʤiɳ"editə/
Danh từ
  • chủ bút
Xây dựng
  • thảo viên quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận