management
/"mænidʤmənt/
Danh từ
- sự trông nom, sự quản lý
- sự điều khiển
- ban quản lý, ban quản đốc
- sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
Kinh tế
- ban điều hành
- ban quản trị
- chức giám đốc
- chức quản lý
- điều khiển
- khoa quản lý xí nghiệp
- nhân viên chủ quản
- nhân viên quản lý
- phòng quản lý
- quản lý
- quản trị
- sự chi phối
- sự kinh doanh
- việc quản lý
- xử lý
Kỹ thuật
- quản lí
- quản lý
- sự điều hành
- sự điều khiển
- sự quản lý
Điện
- ban quản trị
Xây dựng
- cục quản đốc
- cục quản lý
- sự chi phối
Hóa học - Vật liệu
- sự quản lí
Chủ đề liên quan
Thảo luận