1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mammy

mammy

/"mæmi/
Danh từ
  • uây khyếm mẹ
  • Anh - Mỹ vú em người da đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận