Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mammoth
mammoth
/"mæmθə/
Danh từ
voi cổ, voi mamut
Tính từ
to lớn, khổng lồ
Kinh tế
khổng lồ
to lớn
Xây dựng
kếch xù
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận