1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maltose

maltose

/"mɔ:ltous/
Danh từ
Kinh tế
  • đường nha
Hóa học - Vật liệu
  • đường mạch nha
Y học
  • một loại đường có hai phân tử glucose
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận