1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malt

malt

/mɔ:lt/
Danh từ
  • mạch nha
Tính từ
  • có mạch nha; làm bằng mạch nha
Động từ
  • gây mạch nha, ủ mạch nha
Kinh tế
  • làm mạch nha
  • mạch nha
Kỹ thuật
  • làm mạch nha
Thực phẩm
  • mạch nha
  • tạo mạch nha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận