Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ malt
malt
/mɔ:lt/
Danh từ
mạch nha
Tính từ
có mạch nha; làm bằng mạch nha
Động từ
gây mạch nha, ủ mạch nha
Kinh tế
làm mạch nha
mạch nha
Kỹ thuật
làm mạch nha
Thực phẩm
mạch nha
tạo mạch nha
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận