1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malpractice

malpractice

/"mæl"præktis/
Danh từ
  • hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
  • y học sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
  • pháp lý sự làm dụng địa vị
Kinh tế
  • lỗi
  • sai sót nghề nghiệp
  • sự lạm dụng chức quyền
Y học
  • sai lầm trong hành nghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận