Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ malpractice
malpractice
/"mæl"præktis/
Danh từ
hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
y học
sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
pháp lý
sự làm dụng địa vị
Kinh tế
lỗi
sai sót nghề nghiệp
sự lạm dụng chức quyền
Y học
sai lầm trong hành nghề
Chủ đề liên quan
Y học
Pháp lý
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận