Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ malm
malm
/mɑ:m/
Danh từ
gạch (làm bằng) đá vôi mềm
khoáng chất
đá vôi mềm
Xây dựng
cát đá vôi
đất macnơ
sét cát
Hóa học - Vật liệu
đất sét pha vôi cái, đá vôi mềm
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận