1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malm

malm

/mɑ:m/
Danh từ
Xây dựng
  • cát đá vôi
  • đất macnơ
  • sét cát
Hóa học - Vật liệu
  • đất sét pha vôi cái, đá vôi mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận