1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mallet

mallet

/"mælit/
Danh từ
  • cái vồ
Kỹ thuật
  • búa gỗ
  • dùi đục
Cơ khí - Công trình
  • búa cày
  • búa đầu gỗ
Xây dựng
  • cái búa gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận