1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malice aforethought

malice aforethought

/"mælis ə"fɔ:θɔ:t]
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận