Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ malfeasant
malfeasant
/mæl"fi:zənt/
Tính từ
pháp lý
phi pháp, bất lương, phạm tội ác
Danh từ
pháp lý
kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận