1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malfeasance

malfeasance

/mæl"fi:zəns/
Danh từ
  • pháp lý hành động phi pháp, hành động bất lương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận