1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ majority carrier

majority carrier

Kỹ thuật
  • hạt mang chủ yếu
  • hạt mang đa số
  • hạt tải đa số
Toán - Tin
  • hạt tải chủ yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận