1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ major-generalship

major-generalship

/"meidʤə"dʤenərəlʃip/ (major-generalsy) /"meidʤə"dʤenərəlsi/
  • generalsy) /"meidʤə"dʤenərəlsi/
Danh từ
  • quân sự chức trung tướng, hàm trung tướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận