Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ major-generalship
major-generalship
/"meidʤə"dʤenərəlʃip/ (major-generalsy) /"meidʤə"dʤenərəlsi/
generalsy) /"meidʤə"dʤenərəlsi/
Danh từ
quân sự
chức trung tướng, hàm trung tướng
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận