1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ majestic

majestic

/mə"ʤestik/
Tính từ
  • uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
Kỹ thuật
  • đồ sộ
Xây dựng
  • nguy nga
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận