1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maintenance yard

maintenance yard

Xây dựng
  • trạm sửa chửa
  • xưởng sửa chửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận