1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maintenance painting

maintenance painting

Cơ khí - Công trình
  • sơn bảo dưỡng
Xây dựng
  • sơn bảo quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận