Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maintainer
maintainer
/men"teinə/
Danh từ
người phải cưu mang
Kỹ thuật
máy san đường
Xây dựng
thợ bảo dưỡng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận