Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mains failure
mains failure
Kinh tế
sự hỏng khu phân phát
sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)
Kỹ thuật
sự hỏng điện
Điện tử - Viễn thông
sự hư hỏng điện
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận