1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mainframe computer

mainframe computer

Kinh tế
  • hệ thống lớn
  • máy tính lớn
  • thiết bị (xử lý) trung tâm
Kỹ thuật
  • máy tính chính
  • máy tính cỡ lớn
  • máy tính lớn
  • siêu máy tính
Xây dựng
  • máy toán đại khung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận