1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ main network

main network

Kỹ thuật
  • lưới khống chế cơ bản
  • lưới tam giác hạng I
  • lưới tam giác hạng nhất
Đo lường - Điều khiển
  • lưới trắc địa cơ bản
Điện tử - Viễn thông
  • mạng chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận