1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ main line

main line

/"mein"lain/
Danh từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • đường dây cái
  • đường dây chính
  • đường ống chính
  • đường phố chính
  • đường sắt chính
  • đường truyền chính
Xây dựng
  • đường (phố) chính
  • đường ống dẫn chính
  • tuyến chính
  • tuyến đường chính
Giao thông - Vận tải
  • đường chính tuyến
  • đường sắt huyết mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận