1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ main beam

main beam

Kỹ thuật
  • dầm chính
  • dầm đỡ
  • dầm dọc
  • giàn
  • hệ chịu lực
  • rầm chính
  • rầm đỡ
  • rầm dọc
  • xà chính
Kỹ thuật Ô tô
  • chùm sáng chính (đèn pha)
Toán - Tin
  • chùm tia chính (điện từ)
Vật lý
Cơ khí - Công trình
  • ố đỡ chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận